Posbank Mazic K-2150
POSBANK MAZIC K-2150

MAZIC K-2150 không chỉ đạt hiệu năng vượt trội nhờ ứng dụng hệ điều hành Android và CPU thế hệ thứ 12 của Intel mà còn có thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ, có thể đặt trên bàn và sử dụng tự nhiên như một vật dụng nội thất. Đó là một ki-ốt có thể được lắp đặt với màn hình 21,5 inch mà không ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của cửa hàng và có chức năng tuyệt vời.
POSBANK MAZIC K-2150 là hệ thống POS màn hình cảm ứng hiện đại có màn hình rộng 21,5 inch, hoàn hảo cho các doanh nghiệp trong môi trường có lưu lượng truy cập cao như bán lẻ và khách sạn. Màn hình lớn nâng cao khả năng sử dụng, cung cấp diện tích màn hình lớn hơn để xử lý giao dịch nhanh chóng và hiệu quả. Được trang bị bộ xử lý mạnh mẽ và nhiều tùy chọn kết nối, MAZIC K-2150 đảm bảo trải nghiệm mượt mà, đáng tin cậy để quản lý doanh số, hàng tồn kho và tương tác với khách hàng.

Các tính năng chính:
- Màn hình cảm ứng rộng 21,5 inch: Màn hình mở rộng giúp điều hướng rõ ràng, dễ sử dụng, hoàn hảo cho đa nhiệm.
- Bộ xử lý hiệu suất cao: Đảm bảo hiệu suất nhanh, đáng tin cậy trong giờ làm việc cao điểm.
- Nhiều tùy chọn kết nối: Bao gồm cổng USB, Ethernet và cổng nối tiếp để tích hợp ngoại vi liền mạch.
- Thiết kế bền bỉ và đẹp mắt: Được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của môi trường có lưu lượng giao thông cao, với tính thẩm mỹ hiện đại giúp nâng cao môi trường kinh doanh của bạn.
- Linh hoạt & có thể tùy chỉnh: Tương thích với nhiều giải pháp và phụ kiện phần mềm POS.
Thông số kỹ thuật:
|
Thông số kỹ thuật |
POSBANK MAZIC K-2150 |
||
|
Vi xử lí |
Windows [MAZIC K-2150 AN] |
Android [MAZIC K-2150 A2] |
|
|
Chipset |
[MAZIC K-2150 AN] |
||
|
Hệ điều hành |
Windows 10 IoT Enterprise LTSC |
Android 9.0/ 12 |
|
|
Bộ nhớ |
Ram |
[MAZIC K-2150 AN] |
[MAZIC K-2150 A2] |
|
Bộ nhớ trong |
1. Form Factor |
eMMC 32GB, On-board (Max.64GB) |
|
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình chính |
21.5" TFT LCD, LED Backlight |
|
|
Độ sáng |
250 cd/m² (typ.) |
||
|
Cảm ứng |
Điện dung đa điểm |
||
|
Độ phân giải |
1080 x 1920 |
||
|
Có dây |
External 6 (USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 4) External 2 (COM10, COM 11( RJ-45, Full Signal)) Gigabit Ethernet x 1, RJ-45 3 Pin DIN Jack |
||
|
Không dây |
Wifi / BT |
||
|
Âm thanh |
HD Audio Codec |
||
|
Máy in |
3" Jam-Free Thermal, Max. 250mm/s, Auto Cutter (Interface : Serial, USB) |
||
|
Máy quét |
1D + 2D |
||
|
camera |
5M USB Interface (With Mic, Internal) (Factory Option) |
||
|
Payment |
EFT Terminal Bracket option |
||
|
Nguồn điện |
Nguồn vào |
Adaptor 24V, 6.35A |
|
|
Thông số vật lí |
Kích thước |
Hệ thống: 820 X 420 X 280 (mm) Bệ (Tấm đế): 950 X 420 X 270 (mm) |
|
|
Trọng lượng |
Hệ thống: 13.610g Bệ (Tấm đế): 23.580g |
||
