Posbank Mazic K-1560
POSBANK MAZIC K-1560

MAZIC K-1560 là ki-ốt đặt trên mặt bàn được trang bị màn hình kép. Được trang bị hệ điều hành Android và CPU thế hệ thứ 12 của Intel, nó mang lại hiệu suất tuyệt vời và màn hình 15,6 inch cho phép khách hàng tại cửa hàng tự phục vụ hoặc hỗ trợ thanh toán tại quầy cửa hàng. Kiosk nhỏ gọn theo khái niệm mới này sẽ mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm mới mẻ. Điều này hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 13.
GIÁM SÁT HƯỚNG VÀ ĐIỀU CHỈNH GÓC Màn hình phụ và màn hình chính của ki-ốt có thể được thay đổi theo chiều dọc hoặc chiều ngang, đồng thời màn hình chính cũng có thể tháo rời và sử dụng. Màn hình có thể nghiêng bất kể hướng nào, giúp khách hàng có thể nhìn và chạm thoải mái hơn.

Phương thức thanh toán khác nhau MAZIC K-1560 có MSR, NFC và đầu đọc mã vạch tích hợp và được trang bị khung đầu cuối EFT, cho phép thực hiện các chức năng thanh toán theo nhiều cách khác nhau.
Vị trí của các tùy chọn để cải thiện giao diện người dùng Các chức năng thanh toán, bao gồm MSR và máy in được sắp xếp theo thứ tự ở mặt trước của ki-ốt để tăng hiệu quả giao diện người dùng.

Khả năng mở rộng hệ thống & bảo trì dễ dàng MAZIC K-1560 cho phép người dùng có khả năng mở rộng và tính sẵn sàng của hệ thống cao. Các cổng đầu vào/đầu ra ở phía sau sản phẩm cho phép lắp đặt và bảo trì nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

Thông số kỹ thuật:
|
Thông số kỹ thuật |
POSBANK MAZIC K-2150 |
||
|
Vi xử lí |
[MAZIC K-1560(AL)] |
||
|
Chipset |
[MAZIC K-1560(AL)] |
||
|
Hệ điều hành |
Windows Windows 10 IoT Enterprise LTSC |
Android Android 9.0/ 12 |
|
|
Bộ nhớ |
RAM |
Window 4GB Standard, DDR4 3200 MT/s, Socket 1 x SODIMM (Max. 32GB) |
Android 4GB Standard, DDR4, On-board |
|
Bộ nhớ trong |
1. Form Factor |
eMMC 32GB, On-board (Max.64GB) |
|
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình chính |
15.6" TFT LCD , LED Backlight |
|
|
Độ sáng |
300 cd/m² (typ.) |
||
|
Cảm ứng |
Điện dung đa điểm |
||
|
Độ phân giải |
1080 x 1920, 1920x1080 (Dual Monitor) |
||
|
Có dây |
External 4 (USB 3.0 x 2, USB2.0 x 2) External 2 (COM1,COM 2 RJ-45, Full Signal) RJ-45, Ethernet(10/100/1000M) 3 Pin DIN Jack |
||
|
Không dây |
Wifi / BT |
||
|
Âm thanh |
HD Audio Codec |
||
|
Máy in |
3" Jam-Free Thermal, Max. 250mm/s, Auto Cutter (Interface : Serial, USB) |
||
|
Máy quét |
1D + 2D |
||
|
Camera |
5M USB Interface (With Mic, Internal) (Factory Option) |
||
|
Payment |
EFT Terminal Bracket option |
||
|
Nguồn điện |
Nguồn vào |
Adaptor 24V, 6.35A |
|
|
Thông số vật lý |
Kích thước (Dài x rộng x cao ) |
350 X 316 X 638(mm) |
|
|
Trọng lượng (kg) |
13,400g |
||
