Posbank Bigpos TL 2150 Up
BIGPOS® 2150 là một ki-ốt tự phục vụ hoàn toàn mới, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nhu cầu kinh doanh đa dạng của các cửa hàng bán lẻ và cửa hàng phục vụ nhanh. Với một thiết kế thanh lịch và tiện ích, BIGPOS® 2150 mang đến sự tiện lợi cho quản lý cửa hàng và cung cấp trải nghiệm mua sắm tuyệt vời cho khách hàng của bạn. Vượt xa so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường, BIGPOS® 2150 mang lại những tính năng đa dạng với các tùy chọn ngoại vi và tùy chỉnh dễ dàng.
Thiết kế thanh lịch của BIGPOS® 2150 được kết hợp giữa các bề mặt phẳng và cong một cách tinh tế, giúp tăng cường sự sang trọng cho cửa hàng của bạn. Ngoài ra, thiết kế mô-đun và cảm ứng PCAP hỗ trợ cảm ứng đa điểm giúp BIGPOS® 2150 trở nên dễ sử dụng một cách đáng ngạc nhiên. Kết hợp với màn hình nghiêng 7°, BIGPOS® 2150 cung cấp tư thế thoải mái khi sử dụng cho người dùng.
BIGPOS® 2150 cũng được thiết kế để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, với thiết kế nhỏ gọn và kiểu mô-đun cho phép nạp giấy cuộn và bảo trì dễ dàng. Với khả năng truy cập tức thời vào các bộ phận bên trong, BIGPOS® 2150 giúp quản lý cửa hàng dễ dàng.
.png)
Ngoài ra, BIGPOS® 2150 cũng có thể được sử dụng để làm Digital Signage tại doanh nghiệp của bạn, với hiệu suất mạnh mẽ và khả năng trình chiếu hình ảnh, video clip.
Với nhiều giao diện I/O được cung cấp, bao gồm 6 cổng USB và 6 cổng nối tiếp, BIGPOS® 2150 kết nối đầy đủ với tất cả các thiết bị ngoại vi đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn. Ngoài ra, BIGPOS® 2150 còn cung cấp các tùy chọn tích hợp cho phép người dùng lựa chọn các tính năng đa dạng, chẳng hạn như máy ảnh, đầu đọc NFC/RFID, đầu đọc mã vạch, đầu đọc MSR/SCR, và máy in hóa đơn. Để đáp ứng các nhu cầu kinh doanh đặc thù của bạn, các bộ phận của BIGPOS® 2150 cũng có thể được sửa đổi với các tính năng tùy chọn đa dạng như khung thiết bị thanh toán thẻ, mô-đun xử lý tiền mặt, đầu đọc thẻ căn cước hoặc hộ chiếu, máy in vé hoặc tài liệu, UPS, vv.
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật | POSBANK BIGPOS | ||
| Bộ vi xử lý |
|
||
| Chipset | Intel® Tiger Lake | ||
| Hệ điều hành | Lake Windows 10 IoT Enterprise LTSC | ||
| Bộ nhớ | RAM | 4GB Standard, DDR4 3200 MT/s, 1 x Socket x SODIMM (Max. 32GB |
|
| Bộ nhớ trong | SATA 3 (6Gb/s) 2.5 inch SSD 64GB, Support AHCI |
||
| Hiển thị | Kích cỡ màn hình chính | 21,5 inch LCD (option 27inch) LED Backlight |
|
| Kích cỡ màn hình phụ | |||
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ.) | ||
| Cảm ứng | Điện dung đa điểm 10 chạm | ||
| Độ phân giải | 1080 x 1920 | ||
| GPU | Intel HD Graphics | ||
| Có dây | 6xUSB(4xUSB 2.0, 2xUSB 3.0) 3x USB2.0(Reserved for MSR, SCR, i-button / Touch Controller / Camera), LAN, 6xSerial( (COM1 with 5V / 12V Power Output on 9 Pins, BIOS, Reserved for NFC) (COM2~3 RJ-45 , Full Signal, Reserved for Cash Module) (COM4 RJ-11, Only TX / RX, 12V Power Output, Reserved) (COM5 Reserved for Printer) (COM6 RJ-45, Only TX / RX, 5V Power Output, Reserved for MSR, IC Card) |
||
| Không dây | M.2 for WiFi / BT | ||
| Âm thanh | 1 x 5W (Mono) / 2 x 5W (Stereo) (Factory Option) | ||
| Máy in | 3" Jam-Free Thermal, Max. 250mm/s, Auto Cutter (Interface : Serial, USB) Option | ||
| Máy quét | 1D, 2D Barcode | ||
| Camera | 2M USB Interface (Internal) (Factory Option) | ||
| Payment | EFT Terminal Bracket (Option) | ||
| Nguồn điện | Nguồn vào | Adapter 24V, 6.35A | |
| Thông số vật lý | Kích thước (Dài x rộng x cao ) | Máy: 360 x 760 x 125 (mm) Bệ đỡ : 360 x 890 x 125 (mm) Chân dế : 440 x 8 x 310 (mm) |
|
| Trọng lượng (kg) | Máy : 10 kg Bệ đỡ : 16 kg |
||
