Máy đọc mã vạch HPRT HS-M300
Máy đọc mã vạch HPRT HS-M300
.png)
.png)
Mô tả:
Máy quét mã vạch di động HPRT HS-M300C là một giải pháp hiệu quả cho việc quét mã vạch di động. Với tốc độ quét lên tới 500 lần/giây, máy quét này cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng quét các mã vạch.
Đặc biệt, máy quét HS-M300C được trang bị cấu hình bộ lọc sóng để giảm nhiễu và đảm bảo sự chính xác trong quá trình quét. Bạn có thể tin tưởng vào khả năng chống nhiễu của máy quét này.
Ngoài ra, HS-M300C cũng có thời gian sạc nhanh và thời gian hoạt động lâu. Bạn không cần lo lắng về việc máy quét sẽ hết pin trong quá trình sử dụng.
Với khả năng kết nối Bluetooth, HS-M300C cho phép bạn kết nối với các thiết bị di động một cách thuận tiện và nhanh chóng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
Ngoài ra, HS-M300C còn hỗ trợ giao thức SPP (chỉ phù hợp với HS-M300S), HID và GATT. Việc hỗ trợ nhiều giao thức kết nối giúp máy quét này tương thích với nhiều thiết bị khác nhau.
Để tăng tính tiện dụng, HS-M300C sử dụng đèn báo LED kép, tích hợp thêm tính năng rung và chuông báo. Nhờ đó, bạn có thể nhận biết kết quả quét một cách dễ dàng và thuận tiện.
Cuối cùng, máy quét HS-M300C được trang bị SDK cho cả hai hệ điều hành Android và iOS. Điều này giúp bạn thiết kế và phát triển ứng dụng thuận tiện hơn để tương tác với máy quét và tận dụng hết tiềm năng của nó.
Với những tính năng đáng chú ý như tốc độ quét, kết nối Bluetooth, thời gian sạc nhanh và cấu hình bộ lọc sóng, máy quét mã vạch di động HPRT HS-M300C đáng xem xét khi bạn cần một giải pháp quét mã vạch di động hiệu quả.
.png)
.png)
Thông số kĩ thuật:
|
Thông số quét |
Công nghệ quét |
Linear Image |
|
Tốc độ quét |
500 scan / second |
|
|
Độ mờ mã vạch (Tối thiểu) |
25% |
|
|
Độ phân giải (Tối thiểu) |
4 mil |
|
|
FOV (2D Imager) |
N/A |
|
|
Hệ điều hành tương thích |
Android, iOS |
|
|
Độ nghiêng tối đa (Dọc, ngang) |
60°, 60° |
|
|
Mã hóa |
1D |
Full 1D + GS1 Databar |
|
2D |
N/A |
|
|
Postal |
|
|
|
Nguồn điện |
Nguồn vào |
Sử dụng Pin, 5VDC±5% |
|
Thời gian sạc |
75 phút |
|
|
Thời gian tại chế độ chờ |
30 ngày |
|
|
Công suất hoạt động |
1.45W |
|
|
Công suất chờ |
1.2W |
|
|
Quét tự động |
|
Có |
|
Cổng kết nối |
|
Micro USB |
|
Độ bền |
Tiêu chuẩn lắp ráp |
IP42 |
|
Khả năng chịu rơi |
1m |
|
|
Môi trường hoạt động |
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
0 to 50 °C |
|
Khoảng nhiệt độ lưu kho |
(-20 to 70 °C) |
|
|
Độ ẩm môi trường (Tối đa) |
|
|
|
Thông số vật lý |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
80 x 30 x 20 mm |
|
Cân nặng (g) |
102g |
